bag lady Thành ngữ, tục ngữ
bag lady
a lady who looks for food and bottles in the streets Behind the restaurant, a bag lady was digging in the garbage cans. a bag adult
Một người phụ nữ không gia cư mang theo tất cả đồ đạc cá nhân của mình trong túi. Khi cậu bé để ý thấy một người phụ nữ cầm túi sáu tung thùng rác tìm thứ gì đó để ăn, cậu bé ngay lập tức đề nghị đưa cho cô ấy chiếc bánh mì của mình. bất có nhà và ai đi khắp nơi mang theo tài sản của cô ấy Xem cũng: túi, quý bà Xem cũng:
An bag lady idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bag lady, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bag lady