Nghĩa là gì:
balling ball /bɔ:l/- danh từ
- buổi khiêu vũ
- to give a ball: mở một buổi khiêu vũ
- to open the ball: khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc
- danh từ
- (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý
- ball and chain
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)
- ball to fortune
- số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
- người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời
- the ball is with you
- đến lượt anh, đến phiên anh
- to carry the ball
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
- to catch (take) the ball before the bound
- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
- get on the ba;;
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
- to have the ball at one's feet
- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
- to keep the ball rolling; to keep up the ball
- góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn
- tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại
- to make a ball of something
- phá rối, làm hỏng việc gì
- on the ball
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
- to strike the ball under the line
- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích
- động từ
- đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu
- that horse is not lame but balled: con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được
ballin Thành ngữ, tục ngữ
ballin'
having it all
ballin out of control
ballin' refers to making a lot of money. The origin comes from selling "balls" of crack cocaine. A "ball" of crack is larger than a "rock" but smaller than a Ballin' refers to making a lot of money. The origin comes from selling "balls" of crack cocaine. A "ball" of crack is larger than a "rock" but smaller than a "boulder." A "baller" is one who sells "balls," and consequently is bringing in "hella scrills" "He jus' be ballin' out of control since he started workin' for his self"
An ballin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ballin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ballin