Nghĩa là gì:
about about- độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
- a.five per cent chừng trăm phần trăm
balls about Thành ngữ, tục ngữ
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
crazy about
like a lot, mad about Dad's crazy about sports. He really loves baseball.
don't know the first thing about it
do not know anything about it I can't fix a transmission. I don't know the first thing about it.
go about
be busy with, start working on He has been going about his business all morning although he is feeling sick.
go on about
talk steadily, ramble, run off at the mouth """What was he saying?"" ""Oh, he was going on about taxes and the price of wheat."""
how about
will you have something or will you agree to something How about some coffee before we go to work?
how about that
that is interesting, you don't say How about that! We ran ten kilometres!
in two minds about something
undecided My niece is in two minds about whether or not she will come and visit me this summer.
just about
nearly, almost We just about fell into the lake. Our canoe nearly tipped over. quả bóng về
1. tiếng lóng thô lỗ Để lãng phí thời (gian) gian nhàn rỗi ở một nơi nào đó. Chúng tui có một vài giờ để giết trước chuyến bay của mình, vì vậy chúng tui đã đi vòng quanh trung tâm thành phố Manhattan. tiếng lóng thô lỗ Để lãng phí thời (gian) gian tham gia (nhà) vào một số hoạt động. Tôi vừa lăn tăn về chuyện cố gắng làm cho chiếc radio cũ kỹ này hoạt động. tiếng lóng thô lỗ Để lãng phí thời (gian) gian của ai đó với những lời nói hoặc hành động lảng tránh, gây hiểu lầm hoặc bất đủ năng lực. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "bóng" và "về". Tôi nghĩ rằng tui sẽ lấy lại được máy tính của mình vào lúc này, nhưng cửa hàng sửa chữa vừa liên lạc với tui cả tuần nay. Chúc may mắn nhận được trước hoàn lại của bạn sớm. Họ nổi tiếng với chuyện lừa dối khách hàng khi họ vừa có trước của bạn. tiếng lóng thô lỗ Nói bất trung thực, gây hiểu lầm hoặc cường điệu về điều gì đó. Anh ấy luôn lấp lửng về chuyện anh ấy vừa hẹn hò với bao nhiêu phụ nữ trong suốt nhiều năm .. Xem thêm: ball. Xem thêm:
An balls about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with balls about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ balls about