banana oil Thành ngữ, tục ngữ
banana oil|banana|oil
n., slang Flattery that is an obvious exaggeration; statements that are obviously made with an ulterior motive. Cut out the banana oil; flattery will get you nowhere!
banana oil
banana oil
Nonsense, exaggerated flattery, as in I should be on television? Cut out the banana oil! The precise analogy in this idiom is not clear, unless it is to the fact that banana oil, a paint solvent and artificial flavoring agent, has no relation to the fruit other than that it smells like it. Possibly it is a variation on snake oil, a term for quack medicine that was extended to mean nonsense. [1920s] dầu chuối
Nói chuyện phiếm, phiến diện hoặc không nghĩa, đặc biệt là những câu nói nhằm tâng bốc ai đó hoặc phóng lớn điều gì đó. Nghe này, tui biết tui sẽ bất vượt qua được vòng đầu tiên của giải đấu này, vì vậy bạn có thể ngừng cho tui ăn dầu chuối .. Xem thêm: chuối, dầu dầu chuối
Những lời tâng bốc không nghĩa, phóng đại, như trong tui nên có trên truyền hình? Cắt bớt dầu chuối! Sự tương tự chính xác trong thành ngữ này bất rõ ràng, trừ khi thực tế là dầu chuối, một dung môi sơn và chất làm ra (tạo) hương vị nhân tạo, bất liên quan gì đến trái cây ngoài chuyện nó có mùi tương tự như nó. Có thể nó là một biến thể của dầu rắn, một thuật ngữ chỉ thuốc lang thang được mở rộng lớn để có nghĩa là không nghĩa. [Những năm 1920]. Xem thêm: banana, oil assistant oil
AMERICAN, INFORMAL Nếu bạn gọi ai đó nói là dầu chuối, nghĩa là bạn chỉ nói để đạt được lợi thế và bất chân thành. Tất cả những điều anh nói về tố chất lãnh đạo của cô chỉ là dầu chuối .. Xem thêm: chuối, dầu dầu chuối
nói bậy bạ; nhảm nhí. Hoa Kỳ và Úc bất chính thức. Xem thêm: chuối, dầu dầu chuối
n. không lý. Tôi từ chối nghe thêm bất cứ lời nói nào về dầu chuối trẻ con của bạn. . Xem thêm: chuối, dầu dầu chuối
cách nói chuyện bất chân thành hay lố bịch. Giống như "lông ngựa", bất có chất nào như dầu chuối. Cũng tương tự như "lông ngựa", cụm từ Mô tả điều gì đó trả toàn bay lý. Nó được đánh giá là do Milt Gross, một họa sĩ hoạt hình người đầu tiên sử dụng biểu hiện này trong các mẩu truyện tranh của mình trong những năm 1920 .. Xem thêm: chuối, dầu. Xem thêm:
An banana oil idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with banana oil, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ banana oil