battle cry Thành ngữ, tục ngữ
a crying shame
a sad event, it is too bad It's a crying shame that they didn't have fire insurance.
a far cry
not similar, very different This is good sherry, but it's a far cry from the amontillado.
cry her heart out
cry a lot, sob, cry your eyes out Poor girl! She's crying her heart out because he hasn't called her.
cry in your beer
be sad as you drink beer, regret as you drink beer, cry the blues Go to college. Get your diploma. Or someday you'll be crying in your beer.
cry me a river
you can cry a lot but you will not get my sympathy, crocodile tears "When he complained about how much he had to pay his chauffeur, I said, ""Cry me a river, guy."""
cry over spilt milk
cry about small accidents, cry instead of doing Children drop things and break them. Don't cry over spilt milk.
cry the blues
complain because your friend or lover has gone Lan is crying the blues because Bing left her for another woman.
cry wolf
give a false alarm, warn of a danger that is not there He is crying wolf. There is no real danger or worry about the electrical system causing a fire.
cry your eyes out
cry a lot, cry hard, cry her heart out The little boy was lost and scared, and crying his eyes out.
crying shame
(See a crying shame) trận chiến
1. Một tiếng hét hoặc tiếng hô vang của binh lính, đặc biệt là khi lao vào trận chiến. Hãy để kẻ thù nghe thấy trận chiến của chúng tui khóc từ xa hàng dặm; hãy để chúng sợ hãi chúng ta từ xa. Một khẩu hiệu, bài hát hoặc phương châm cụ thể được một nhóm hoặc những người đề xướng sử dụng để làm ra (tạo) ra sự nhiệt tình và ủng hộ. "Không có thuế mới" vừa trở thành lời kêu gọi chiến đấu của ứng cử viên quốc hội mới cho cuộc bầu cử này. Sân vận động rung chuyển theo tiếng hò reo của cổ động viên đội nhà .. Xem thêm: battle, cry action cry
Là khẩu hiệu được sử dụng trong bất kỳ chiến dịch hay phong trào nào. Ban đầu được sử dụng theo nghĩa đen bởi binh lính hoặc chỉ huy của họ, thuật ngữ này được chuyển sang các cách sử dụng ít đẫm máu hơn, chẳng hạn như tập hợp những người ủng hộ trong một chiến dịch chính trị. George Bernard Shaw vừa nói về nó trong Man and Superman (1905): “Tiếng khóc tốt là một nửa của trận chiến.”. Xem thêm: battle, cry. Xem thêm:
An battle cry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with battle cry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ battle cry