cry me a river Thành ngữ, tục ngữ
cry me a river
you can cry a lot but you will not get my sympathy, crocodile tears "When he complained about how much he had to pay his chauffeur, I said, ""Cry me a river, guy.""" khóc (ai đó) một dòng sông
Nói một cách mỉa mai ai đó mà những lời than vãn, phàn nàn hoặc những giọt nước mắt rơi vào tai bất thông cảm. Thường được nói là "khóc cho tui một dòng sông." Bạn có thể khóc cho tui một dòng sông, nhưng bạn vẫn sẽ bất đến bữa tiệc đó tối nay! A: "Thật bất công bằng, tui làm chuyện chăm chỉ như vậy, nhưng tui chỉ được tăng lương hai năm một lần!" B: "Oh, cry me a river, tui chưa được tăng lương từ khi mới đi làm!". Xem thêm: khóc, sông. Xem thêm:
An cry me a river idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cry me a river, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cry me a river