be ossified Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng be abeyant
Là người cực kỳ say rượu. Mọi người liên tục mua cho tui những tấm ảnh chụp cho ngày sinh nhật của tôi, vì vậy tui đã bị gán vào thời (gian) điểm tui rời quán bar .. Xem thêm: ossify. Xem thêm:
An be ossified idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be ossified, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be ossified