Some examples of word usage: ossified
1. The old traditions of the village had become ossified over time, resistant to any change.
- Những truyền thống cổ xưa của làng đã trở nên cứng đờ theo thời gian, kháng cự mọi thay đổi.
2. The company's outdated policies were so ossified that they hindered innovation and growth.
- Các chính sách lạc hậu của công ty đã trở nên quá cứng đờ đến mức ngăn cản sự đổi mới và phát triển.
3. The once vibrant neighborhood had gradually ossified into a dull and lifeless community.
- Khu phố từng rất sôi động đã dần trở nên cứng đờ và tẻ nhạt thành một cộng đồng không sinh động.
4. The political system had ossified to the point where corruption was rampant and change seemed impossible.
- Hệ thống chính trị đã trở nên cứng đờ đến mức tham nhũng phổ biến và sự thay đổi dường như không thể.
5. The artist's creativity had ossified, leading to a series of uninspired and repetitive works.
- Sự sáng tạo của nghệ sĩ đã trở nên cứng đờ, dẫn đến một loạt các tác phẩm thiếu cảm hứng và lặp lại.
6. The educational system had ossified, failing to adapt to the changing needs of students and society.
- Hệ thống giáo dục đã trở nên cứng đờ, không thể thích nghi với nhu cầu thay đổi của học sinh và xã hội.