beat up on Thành ngữ, tục ngữ
beat up on
hit and injure, defeat in a fight """Why does he beat up on people?"" ""Because his dad beat up on him.""" đánh bại
1. Động từ Tấn công một người nào đó, cũng như với các cú đấm và đòn khác, khiến họ bị thương nặng. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "beat" và "up". Đội trưởng của đội bóng vừa thề rằng anh ấy sẽ đánh tui nếu tui nói chuyện với bạn gái anh ấy một lần nữa. Tôi bất thể tin được rằng đứa trẻ gầy gò lại đánh bại kẻ bắt nạt ở trường! 2. động từ Để đánh bại đối thủ một cách dễ dàng và / hoặc với biên độ rộng. Trong cách sử dụng này, cụm từ thường được theo sau bởi "on". Tỷ số cuối cùng là 17-1? Wow, chúng tui thực sự đánh bại đội đó! Tôi vừa bị đánh bại bởi một đối thủ được xếp hạng cao hơn nhiều ở vòng đầu tiên. Động từ Chỉ trích ai đó gay gắt và / hoặc liên tục. Trong cách sử dụng này, cụm từ thường được theo sau bởi "on". Mẹ ơi, con biết mẹ thất vọng về điểm số của Stephanie, nhưng đừng đánh đập cô ấy nữa - cô ấy cảm giác tệ như vậy rồi. Tôi vừa không đạt được nhiều doanh số bán hàng trong năm nay, vì vậy tui hy vọng sẽ bị đánh bại trong bài đánh giá hiệu suất của mình. động từ Để hư hỏng hoặc hao mòn do sử dụng nhiều. Tôi e rằng mình có xu hướng đánh giày rất nhanh. tính từ Cho thấy dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng, do sử dụng nhiều. Cụm từ thường được gạch nối trước một danh từ. Chúng ta có thể vứt bỏ những cuốn sổ cũ nát này được không? Chiếc xe cũ trông thật là bị đánh đập, nhưng nó chạy khá tốt .. Xem thêm: beat, up exhausted up on addition
to be a someone, accustomed is on. Lefty vừa đánh Max và làm cho anh ta hỗn láo. Đừng đánh đập tôi, đồ ăn hiếp !. Xem thêm: beat, on, up exhausted up on
1. Tấn công vật lý.
2. Để chỉ trích hoặc mắng nhiếc gay gắt .. Xem thêm: beat, on, up. Xem thêm:
An beat up on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beat up on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beat up on