best is the enemy of (the) good Thành ngữ, tục ngữ
a good arm
the ability to throw a baseball or football Doug is short, but he has a good arm. He's an excellent passer.
a good egg
a good-natured person, a good head Everybody likes Marsha. She's a good egg.
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a good sport
a person who is fair and friendly What a good sport! You never complain, even when you lose.
at a good clip
fast, at a high speed When you passed us you were going at a pretty good clip.
but good
completely, thoroughly, and how If somebody hurts her, she'll get revenge, but good!
curl up with a good book
sit down in a comfortable place and read a book On a cold and rainy day she likes to curl up with a good book.
damaged goods
abused, in poor condition One man described prostitutes as damaged goods.
deliver the goods
succeed in doing what is expected well He is the best manager that we have ever had. He knows how to deliver the goods.
did good
did well, did a good job, done good I watched you ride that horse - you did real good! tốt nhất là kẻ thù của (cái) tốt
Để cho phép đòi hỏi, mong muốn hoặc đòi hỏi sự trả hảo làm giảm thời cơ đạt được kết quả tốt hoặc thuận lợi cuối cùng. Tôi biết bạn muốn bài nghiên cứu của mình thật tuyệt, nhưng hãy nhớ rằng điều tốt nhất là kẻ thù của điều tốt. Ý tui là, bạn sẽ thất bại nếu bạn thậm chí bất hoàn thành nó kịp thời! Là một nhà quản lý, bạn phải nhận ra cả tiềm năng và giới hạn của nhân viên. Hãy nhớ rằng điều tốt nhất là kẻ thù của điều tốt .. Xem thêm: kẻ thù, điều tốt, của tốt nhất là kẻ thù của điều tốt
Prov. Nếu bạn quá tham vọng và cố gắng làm điều gì đó tốt hơn tiềm năng của mình, bạn có thể làm hỏng nó. Bob: Sau khi tui sửa lại vài lần nữa, cuốn tiểu thuyết của tui sẽ là cuốn hay nhất từng được viết. Alan: Tôi bất nghĩ bạn nên sửa lại nó nữa. Hãy nhớ rằng, điều tốt nhất là kẻ thù của điều tốt đẹp. Trong chuyện gây quỹ cũng như trong các lĩnh vực khác, điều tốt nhất là kẻ thù của điều tốt đẹp. Nếu bạn yêu cầu ai đó đóng lũy lớn hơn số trước mà anh ta có thể cho, anh ta có thể bất cho bạn gì cả .. Xem thêm: thù, tốt, của. Xem thêm:
An best is the enemy of (the) good idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with best is the enemy of (the) good, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ best is the enemy of (the) good