deliver the goods Thành ngữ, tục ngữ
deliver the goods
succeed in doing what is expected well He is the best manager that we have ever had. He knows how to deliver the goods.
deliver the goods|deliver|goods
v. phr. 1. To carry things and give them to the person who wants them. Lee delivered the goods to the right house. 2. slang To succeed in doing well what is expected. The new pitcher delivered the goods by striking out 20 men in his first game. This personal computer surely delivers the goods.
Compare: BRING HOME THE BACON. giao hàng
Để làm ra (tạo) ra kết quả mong muốn. Anh ấy là nhà thiết kế đồ họa giỏi nhất mà chúng tui có, vì vậy tui tự tin rằng anh ấy có thể giao hàng cho chiến dịch quảng cáo này .. Xem thêm: giao hàng, giao hàng tốt
Làm những gì được yêu cầu, đạt được mong đợi . Ví dụ, Kate giao hàng và nhận cho chúng tui năm phiếu bầu mà chúng tui cần. Cụm từ này đen tối chỉ chuyện giao một đơn đặt hàng tạp hóa hoặc các mặt hàng khác. [Thông thường; nửa sau những năm 1800]. Xem thêm: giao hàng, tốt giao hàng
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó hoặc thứ gì đó giao hàng, họ đạt được những gì người khác mong đợi hoặc cần họ làm. Ban lãnh đạo có vị trí để giao hàng trong hai năm nữa không? Nếu ông ấy bất giao được hàng, họ có thể sẽ tìm kiếm một người đứng đầu nhà nước mới vào mùa hè năm sau. Lưu ý: Các động từ như appear up and assembly cũng được sử dụng thay vì cung cấp. Khó khăn nhất khi làm diễn viên hài là phải lên hàng, hết lần này đến lần khác. Một lần nữa, với quá trình sản xuất tuyệt cú vời này, Nhà hát Quốc gia (nhà) Hoàng gia (nhà) đã sản xuất ra hàng hóa .. Xem thêm: cung cấp, tốt đến với / cung cấp / sản xuất ˈgoods
(không chính thức) làm những gì bạn mong đợi hoặc có hứa sẽ làm: Bạn có thể phụ thuộc vào anh ta để đưa ra hàng hóa. Nếu anh ấy nói rằng anh ấy sẽ làm điều gì đó, anh ấy luôn làm điều đó .. Xem thêm: come, delivery, good, production, up. Xem thêm:
An deliver the goods idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deliver the goods, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ deliver the goods