beyond reach Thành ngữ, tục ngữ
beyond reach
beyond reach see under
in reach.
vượt quá tầm với
Ngoài tiềm năng hiểu, trả thành hoặc đạt được của một người. Sau khi thi trượt môn sinh học giữa kỳ, tui nhận ra rằng điểm trung bình 4.0 là vượt quá tiềm năng của học kỳ này. Cuộc thảo luận chuyển sang các sắc thái của chính trị đất phương, điều này được thừa nhận là hơi vượt quá tầm với đối với tui .. Xem thêm: vượt ra ngoài, tiếp cận
vượt quá tầm
xem trong tầm với. . Xem thêm: xa hơn, vươn xa. Xem thêm: