bible basher Thành ngữ, tục ngữ
bible basher
derogatory term for a fanatical preacher of religionNgười đọc kinh thánh
1. Một thuật ngữ xúc phạm đối với một Cơ đốc nhân được coi là tích cực truyền giáo hoặc tập trung quá mức vào những lời dạy theo nghĩa đen của Kinh thánh. Chủ yếu được nghe ở Anh, Úc. Sau khi Mary bắt đầu dành nhiều thời (gian) gian hơn cho nhóm thanh niên trong nhà thờ của mình, bạn bè ở trường bắt đầu phàn nàn rằng cô ấy vừa trở thành một người coi thường Kinh thánh.2. Một người bất tán thành Kinh thánh hay Cơ đốc giáo. Mệt mỏi vì Bill quấy rối cô ấy về đức tin Cơ đốc của cô ấy, Joan cuối cùng vừa nói với anh ấy, "Bạn bất nên phải theo đạo Cơ đốc, nhưng tui từ chối kết bạn với một người bất khoan dung với Kinh thánh như vậy.". Xem thêm:
An bible basher idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bible basher, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bible basher