bit on the side Thành ngữ, tục ngữ
bit on the side
1. a sexual relationship extra to one's usual partner, an affair
2. the other person in a sexual affair một chút ở bên cạnh
1. Một người có quan hệ tình dục với một người vừa kết hôn. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Tôi phát hiện Harry đang ở quán ăn với một người phụ nữ trẻ hơn vợ anh ta rất nhiều. Cô ấy phải là người của anh ấy ở bên.2. Một mối quan hệ như vậy. Tôi phát hiện Harry đang ở quán ăn với một người phụ nữ trẻ hơn vợ anh ta rất nhiều. Tôi nghĩ anh ấy có một chút ở bên. Thu nhập từ một công chuyện làm thêm. Vợ tui đã bắt đầu kiếm được một chút ở bên để giúp chúng tui bù đắp tất cả các chi phí phụ từ chuyện sửa sang lại .. Xem thêm: bit, on, ancillary bit on ancillary
1 nguoi ban gai bất chung thủy với đối tác của bạn. 2 mối quan hệ liên quan đến chuyện không chung thủy với đối tác của bạn. 3 khoản trước kiếm được ngoài công chuyện bình thường của bạn. bất chính thức. Xem thêm: bit, on, ancillary a ˌbit on the ˈside
(tiếng lóng) quan hệ tình dục với ai đó bất phải là đối tác thường xuyên của bạn: Anh ấy luôn tìm kiếm một chút ở bên .. Xem thêm: bit , về phía. Xem thêm:
An bit on the side idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bit on the side, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bit on the side