bleed (someone) white Thành ngữ, tục ngữ
black and white
thinking of everything or judging everything as either good or bad He tries to see everything in black and white although he knows this is impossible.
Great White Hope
(See The Great White Hope)
Great White North
(See The Great White North)
in black and white
in writing The company refused to deal with the customer's complaints until they saw them in black and white.
little white lie
(See white lie)
The Great White Hope
caucasian boxer who could win the heavyweight title In the 1970s, George Chuvallo was The Great White Hope.
The Great White North
Canada, the true north... Millions of Americans enjoy their holidays in The Great White North.
white as a ghost
very pale because of fear, shock, illness etc. My sister became white as a ghost when she saw the man at the window.
white elephant
a purchase that was not used, a useless object Should we take the statue of Stalin to the White Elephant Sale?
white knuckles
a tense feeling, acute worry Driving through fog is scary - it's white knuckles all the way. drain (ai đó) trắng
Để lấy tất cả số trước mà người khác có, thường là bằng cách tống tiền. Người giúp chuyện làm cho người chủ nổi tiếng của mình bị trắng tay cho đến khi anh ta bất thể trả trước cho cô ta nữa. để tống trước ai đó. Những con edge cố gắng làm tui chảy máu trắng. Richard có được một bức ảnh chụp Fred và Joan cùng nhau và cố gắng làm cho cả hai chảy máu khô bằng cách đe dọa sẽ cho vợ / chồng của họ xem .. Xem thêm: bleed, white drain addition white
Bóc tiền, lấy cùng xu cuối cùng của ai đó . Ví dụ, tên nhà thầu đó có thể khiến cả bộ trắng tay, nhưng may mắn thay, anh ta vừa bị tóm gọn kịp thời. Có lẽ thuật ngữ này đen tối chỉ đến chuyện mất nhiều máu đến mức tái mặt (và có lẽ cũng cho ý tưởng rằng trước là máu sống của thương mại). [Nửa đầu những năm 1900]. Xem thêm: bleed, someone, white drain somebody ˈdry / ˈwhite
(không tán thành) lấy hết trước của ai đó: Anh ấy từng khá giàu có, nhưng các con anh ấy vừa làm anh ấy chảy máu khô .. Xem thêm: bleed, khô, ai đó, da trắng làm chảy máu ai đó da trắng
và làm chảy máu ai đó TV khô. lấy tất cả trước của ai đó; để tống trước ai đó. (xem thêm chảy máu.) Những con edge cố gắng làm tui chảy máu trắng. Những khoản thuế này sẽ làm tui khô máu! . Xem thêm: chảy máu, ai đó, màu trắng. Xem thêm:
An bleed (someone) white idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bleed (someone) white, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bleed (someone) white