bless you, him, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone(Chúa) phù hộ cho bạn
1. Một cụm từ chúc sức khỏe tốt cho người vừa hắt hơi. Chúa phù hộ bạn! Bạn có cần khăn giấy không? Ban phước cho bạn! Đó là một cái hắt hơi lớn!2. Một cụm từ mong muốn phước lành của Thiên Chúa trên một ai đó. Chúng tui sẽ bất bao giờ quên sự giúp đỡ của bạn. Chúa phù hộ bạn.3. Một biểu hiện của sự đánh giá cao của một người đối với người khác. Trong cách sử dụng này, "Chúa" thường bất được sử dụng. A: "Đây, tui cũng lấy cà phê cho bạn." B: "Ồ, chúc phúc cho bạn! Hôm nay tui mệt mỏi quá.". Xem thêm: chúc phúcˈchúc phúc cho bạn, anh ấy, v.v.
(cũng là ˌchúc phúc cho bạn, cho anh ấy, v.v. ˈtrái tim ít gặp hơn) (nói) được sử dụng để bày tỏ tình cảm với người vừa được nhắc đến: Sarah, chúc phúc cho cô ấy , vừa pha một tách trà. ♢ Mẹ của bạn, chúc phúc cho trái tim của bà, là người bạn duy nhất mà tui có.. Xem thêm: chúc phúc. Xem thêm:
An bless you, him, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bless you, him, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bless you, him, etc.