to strike someone hard, especially in the head. (Slang.) • If you touch me again, I'll knock your block off. • John punched Bob so hard that he almost knocked his block off.
block off
Separate using a barrier. " The area was blocked off during the demonstration."
Knock your block off
To punch someone in the face Eg The next time you do something like that I'm going to "knock your block off".
knock one's block off|block|knock|knock off
v. phr., slang To hit someone very hard; beat someone up. Stay out of my yard or I'll knock your block off.Jim will knock your block off if he catches you riding his bike.
knock someone's block off
knock someone's block off Beat up someone, as in If he doesn't leave at once, I'll knock his block off. This hyperbolic term employs block in the sense of “head,” a usage dating from the 1600s. The idiom, however, dates only from about 1900. Also see beat the living daylights out of.
chặn
Để ngăn truy cập vào một khu vực hoặc sự vật cụ thể. Chúng tui đã phải phong tỏa khu vực đó của nhà hàng để tổ chức một bữa tiệc riêng tư. Tôi phải đi đường vòng trên đường về nhà vì cơ quan cấp nước chặn nhiều con phố .. Xem thêm: chặn, tắt
chặn một cái gì đó
để ngăn chặn chuyện di chuyển qua một cái gì đó bằng cách dựng một rào cản; để đóng một lối đi. Sam chặn hành lang bằng một dãy ghế. Anh ta dùng mấy cái ghế để chặn ngoài hành lang .. Xem thêm: chặn, tắt. Xem thêm:
An block off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with block off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ block off