Nghĩa là gì:
Absolute income hypothesis Absolute income hypothesis- (Econ) Giả thuyết thu nhập tuyệt đối.
+ Giả thuyết này cho rằng các chi phí cho tiêu dùng (C) là một hàm số của thu nhập khả dụng của cá nhân (Yd): C = C (Yd).
blow (someone or something) to kingdom come Thành ngữ, tục ngữ
become of
happen to, end up What became of Ko after he moved? How's he doing?
becomes you
looks good on you, is right for you, suits you That perfume becomes you. It smells good on you.
blow to kingdom come
explode and destroy, blow up There's enough gas in the well to blow us kingdom come!
chickens come home to roost
we cannot escape the consequences of our actions We soon discover that lies return to their owner, just as chickens come home to roost.
come
have an orgasm, ejaculate Some women fake an orgasm - they pretend to come, eh.
come across
seem to be, appear to be You came across as being angry, not just disappointed.consent to have sex, get laid, go all the way You kiss me as though you're going to come across, but then you say no.
come again
what did you say? beg your pardon? "When I asked Grandpa if he liked the soup, he said, ""Come again?"""
come alive
become lively, cheer, applaud As the players skated onto the ice, the crowd came alive.
come around
begin to co-operate, believe, come onside When he reads the report, he'll come around. He'll believe us.
come back to haunt you
cause you to feel guilty or ashamed Lies will come back to haunt you, remind you of the past. thổi (ai đó hoặc cái gì đó) để vương quốc đến
1. tiếng lóng Để giết ai đó bằng tiếng súng hoặc tiếng nổ. "Nước Trời đến," một cụm từ lấy từ Kinh Lạy Cha, dùng để chỉ trời đường hoặc thế giới bên kia. Tên cướp vung súng và hét lên, "Lùi lại, nếu bất ta sẽ bắn chết ngươi cho đến khi vương quốc đến!" 2. tiếng lóng Để phá hủy một thứ gì đó bằng một vụ nổ. Nếu chúng ta thổi những tảng đá này để vương quốc đến, chúng ta sẽ có thể giải cứu những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt khỏi adhere .. Xem thêm: thổi, đến, vương quốc thổi ai đó hoặc thứ gì đó đến vương quốc đến
Hình. để tiêu diệt ai đó hoặc thứ gì đó bằng một vụ nổ. Tốt hơn hết bạn nên khắc phục sự cố rò rỉ khí gas đó nếu bất nó sẽ thổi bay bạn và xe của bạn đến vương quốc đến .. Xem thêm: thổi bay, đến, vương quốc thổi ai đó / điều gì đó để vương quốc đến
hoặc thổi bay ai đó / thứ gì đó từ đây đến vương quốc đến
Nếu ai đó thổi bay ai đó hoặc thứ gì đó để vương quốc đến hoặc từ đây đến vương quốc đến, họ sẽ tiêu diệt trả toàn và thường xuyên bạo lực. Cô ấy bất thể bắn tự do vì sợ sẽ tự thổi bay mình khi vương quốc đến. Cô nhớ anh vừa thổi bay vách đá để vương quốc đến mà bất một chút sợ hãi. Lưu ý: Các động từ như nổ, bom, và bắn đôi khi được sử dụng thay vì thổi. Chúng tui ném bom đất nước từ đây đến vương quốc đến .. Xem thêm: thổi, đến, vương quốc, ai đó, cái gì đó. Xem thêm:
An blow (someone or something) to kingdom come idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow (someone or something) to kingdom come, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow (someone or something) to kingdom come