blow something sky high Thành ngữ, tục ngữ
blow sky high
upset a lot of people, cause a scandal or riot This government will blow sky high if people hear these tapes.
come hell or high water
no matter what happens, by any means I'll buy that ranch, come hell or high water. I'm determined.
eat high off the hog
(See high on the hog)
electronic superhighway
a computer network, Internet We can find more information on the electronic superhighway.
flying high
very happy, joyful She has been flying high since she heard that she had won a new car.
get high
feel good, have a special feeling I get a natural high from jogging. I feel happy and free.
get off your high horse
do not act like you are better than everyone else Colin acts so superior! Tell him to get off his high horse.
hell and high water
troubles or difficulties of any kind They went through hell and high water in order to get the food to the flood victims.
high
drunk, feeling happy after using a drug, stoned Look into his eyes to see if he's high. Are his eyes clear?
high and dry
stranded, out of the current of events They left him high and dry when they moved the company to Europe.thổi bay cao ngất trời
1. Bị phá hủy trả toàn bởi một vụ nổ lớn. Những người lính cho nổ chất nổ và nhìn chiếc xe bị thổi bay lên trời. Ai đó vừa bật ga, và cả tòa nhà cuối cùng bị thổi bay lên trời.2. Để tiêu diệt một ai đó hoặc một cái gì đó thông qua một vụ nổ. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "blow" và "sky-high." Những chiếc xe tăng thổi tung pháo đài đối cao hết trời. Một khi chúng ta đặt quả bom, chúng ta sẽ thổi bay những quả annex đó lên trời!3. Để làm suy yếu hoặc phủ nhận một cái gì đó trả toàn. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "blow" và "sky-high." Tôi nghĩ rằng cuối cùng tui đã phát hiện ra vấn đề với thí nghiệm của chúng tôi, nhưng khi chúng tui kiểm tra nó, kết quả vừa thổi bay giả thuyết của tôi. Bob vừa được cân nhắc để thăng chức, nhưng ý tưởng đó vừa bị thổi bay khi anh ấy đến làm chuyện muộn mỗi ngày trong tuần này.. Xem thêm: thổithổi thứ gì đó cao ngất trời
Nếu ai đó hoặc thứ gì đó thổi bay cái của ai đó kế hoạch hay ý định cao ngất ngưởng, chúng sẽ khiến nó thất bại trả toàn. Nếu Diana nói một lời về điều này với Mills, nó có thể thổi bay toàn bộ kế hoạch.. Xem thêm: thổi, thứ gì đóthổi thứ gì đó cao ngất trời
phá hủy trả toàn thứ gì đó trong một vụ nổ. bất trang trọng. Xem thêm: blow, somethingblow someone/something ˌsky-ˈhigh
(thông tục) tiêu diệt trả toàn ai đó/cái gì đó trong một vụ nổ: Nhà máy sản xuất thuốc nổ bị thổi bay cao ngất trời khi một trong số công nhân châm một que diêm.. Xem thêm: thổi, ai đó, cái gì đó. Xem thêm:
An blow something sky high idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow something sky high, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow something sky high