superior, above other people We don't like managers who are high handed - high and mighty.
cao tay
Tự phụ kiêu ngạo; kiêu ngạo hoặc hống hách ngang ngược. Sếp mới bất thể cao tay trong chuyện đối xử với nhân viên. Chúng ta vừa có đủ những màn thể hiện sự tàn bạo của cảnh sát cao tay này .. Xem thêm:
An high handed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with high handed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ high handed