blue collar staff Thành ngữ, tục ngữ
Plain as a pikestaff
(UK) If something is as plain as a pikestaff, it is very clear.
staff of life
staff of life
A staple or necessary food, especially bread. For example, Rice is the staff of life for a majority of the earth's people. This expression, which uses staff in the sense of “a support,” was first recorded in 1638. nhân viên cổ xanh
Các thành viên của giai cấp công nhân, đặc biệt là những người lao động chân tay. Cụm từ này dùng để chỉ cổ áo cùng phục điển hình của người lao động, trái ngược với áo sơ mi "cổ trắng" thường đi kèm với lễ phục. Bạn sẽ rất khó để giữ chân nhân viên cổ xanh nếu bạn liên tục từ chối họ tăng lương .. Xem thêm: nhân viên. Xem thêm:
An blue collar staff idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blue collar staff, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blue collar staff