If you have a ripper of a time, you enjoy yourself.
Người xé xác áo quần
Một cuốn tiểu thuyết lãng mạn lịch sử thường được xuất bản vào những năm 1970 và 1980. Trước khi ra bãi biển, Justine lấy chiếc ghế, chiếc kính râm và chiếc quần áo mới nhất trên giá sách để đọc trong khi thư giãn dưới ánh nắng mặt trời .. Xem thêm:
An bodice ripper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bodice ripper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bodice ripper