bomb around Thành ngữ, tục ngữ
bomb around
drive around, drive your car for fun, cruise """Where have you been?"" ""Bombin' around in Rod's car.""" ném bom xung quanh
1. Để di chuyển xung quanh (một số nơi) rất nhanh chóng và liều lĩnh. Tôi sợ ai đó sẽ bị thương vì cách bọn trẻ ném bom quanh nhà. Không có gì khác để làm ở một thị trấn nông thôn như vậy ngoài chuyện ném bom trong xe của chúng tôi. Để đi du lịch xung quanh (một số nơi) rất nhanh chóng. Chúng tui đã trải qua mùa hè ném bom khắp châu Âu bằng xe máy. Xem thêm: xung quanh, bomXem thêm:
An bomb around idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bomb around, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bomb around