bottomless pit Thành ngữ, tục ngữ
bottomless pit
a person with an insatiable appetite for food một cái hố bất đáy
1. Một người luôn đói. Cậu con trai tuổi boyhood của cô tương tự như một cái hố bất đáy khi nó ngấu nghiến từng chút thức ăn cuối cùng trong nhà. Một tình huống đòi hỏi một lượng trước hoặc tài nguyên dường như không tận. Với tất cả trước bạc và thời (gian) gian mà chúng tui dành cho chuyện sửa chữa mái nhà, cửa sổ và nền móng, ngôi nhà này vừa trở thành một cái hố bất đáy.3. Nguyên nhân hoặc nguồn gốc của điều gì đó, điển hình là điều gì đó khó khăn hoặc có vấn đề. Mọi thứ gần đây đều bất ổn, như thử thách đến từ hố bất đáy hay thứ gì đó .. Xem thêm: bất đáy, hố ˈpit (của cái gì đó) bất đáy
một sự chuyện hoặc tình huống dường như bất có giới hạn hoặc dường như bất bao giờ kết thúc: Không có một hố trước nào bất đáy cho chi tiêu công. ♢ hố sâu bất đáy của nỗi buồn của mình. Xem thêm: hố bất đáy, hố hố bất đáy
1. N. một người rất đói. Anh chàng là một cái hố bất đáy. Không có đủ thức ăn trong thị trấn để anh ấy no.
2. N. một nguồn không tận của một cái gì đó, thường là một cái gì đó rắc rối. Vấn đề của chúng ta đến từ một hố sâu bất đáy. Chỉ có bất có kết thúc cho họ. . Xem thêm: bất đáy, hố hố bất đáy, đất ngục
; ngoài ra, một cái gì đó hoặc một người nào đó sử dụng hết năng lượng hoặc tài nguyên của một người. Cụm từ này xuất hiện nhiều lần trong Kinh thánh, đáng chú ý nhất là trong Sách Khải huyền (“và cho ông ấy chìa khóa của hố bất đáy,” 9: 1; “Và tui thấy một trời sứ từ trời xuống, có chìa khóa của cái hố bất đáy, ”20: 1). Vào thế kỷ thứ mười tám, thuật ngữ này được sử dụng một cách hài hước cho chính khách người Anh William Pitt trẻ hơn (1759– 1806), người rất gầy, và nó vẫn được sử dụng một cách đùa cợt cho một người có vẻ không độ và ham ăn ... Xem thêm: bất đáy. Xem thêm:
An bottomless pit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bottomless pit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bottomless pit