bright idea Thành ngữ, tục ngữ
give sb a bright idea
Idiom(s): give sb a bright idea
Theme: IDEA
to give someone a clever thought or idea.
• That gives me a bright idea!
• Thank you for giving me a bright idea.
get a bright idea
Idiom(s): get a bright idea
Theme: IDEA
for a clever thought or idea to occur (to someone).
• Now and then I get a bright idea.
• John hardly ever gets a bright idea.
• Listen here! I have a bright idea!
bright idea
bright idea
A clever thought or plan. For example, John had a bright idea for saving space—we would each have a terminal but share the printer. This term uses bright in the sense of “intelligent” or “quick-witted” and may be employed either straightforwardly, as in the example above, or ironically, as in Jumping in the pool with your clothes on—that was some bright idea. [Late 1800s] một ý tưởng sáng suốt
Một ý tưởng độc đáo hoặc khôn ngoan. Cụm từ này thường được sử dụng ở cách phủ định hoặc mỉa mai để thể hiện sự bất đồng tình của người nói với một ý kiến cụ thể. Đó thực sự là một ý tưởng sáng giá — tui nghĩ chúng ta nên triển khai nó vào quá trình này trong tương lai. Tất nhiên xe của anh ta vừa biến mất — đỗ xe trong khu vực kéo xe bất phải là một ý tưởng sáng suốt !. Xem thêm: sáng, ý tưởng * ý tưởng sáng sủa
một ý tưởng thông minh hoặc ý tưởng mới. (* Điển hình: có ~; nhận ~; tặng ai đó ~.) Bây giờ và sau đó tui có một ý tưởng sáng sủa. John hầu như bất bao giờ có được một ý tưởng sáng sủa .. Xem thêm: sáng sủa, ý tưởng ý tưởng sáng suốt
Một suy nghĩ hoặc kế hoạch thông minh. Ví dụ, John có một ý tưởng sáng làm ra (tạo) về chuyện tiết kiệm bất gian - mỗi người chúng ta sẽ có một thiết bị đầu cuối nhưng dùng chung máy in. Thuật ngữ này sử dụng sáng sủa theo nghĩa "thông minh" hoặc "nhanh trí" và có thể được sử dụng một cách đơn giản, như trong ví dụ trên, hoặc trớ trêu thay, như trong Nhảy trong hồ bơi với quần áo của bạn - đó là một ý tưởng sáng suốt. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: sáng sủa, ý tưởng. Xem thêm:
An bright idea idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bright idea, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bright idea