Nghĩa là gì:
horizons
horizon /hə'raizn/- danh từ
- (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
- on the horizon
- (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)
broaden (one's) horizons Thành ngữ, tục ngữ
expand your horizons
experience or discover new ideas or goals or cultures Travel, read, discuss - expand your horizons! mở rộng lớn tầm nhìn của (một người)
Để có trải nghiệm mới. Tôi thực sự e sợ khi sống ở trường, nhưng tui biết mình nên phải mở rộng lớn tầm nhìn và có được một số kinh nghiệm khi sống bất có gia (nhà) đình. Tôi bất thể tin rằng Molly chưa bao giờ rời khỏi blast trước đây! Cô ấy thực sự nên phải mở rộng lớn tầm nhìn của mình !. Xem thêm: mở rộng, chân trời. Xem thêm:
An broaden (one's) horizons idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with broaden (one's) horizons, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ broaden (one's) horizons