tiếng lóng Nói một cách ngu ngốc hoặc không nghĩa. Tôi thậm chí bất để ý đến anh ta khi anh ta bắt đầu va chạm nướu răng của mình về những điều không nghĩa nhỏ nhặt như thế .. Xem thêm: sưng, nướu. Xem thêm:
An bump gums idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bump gums, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bump gums