bunny hug Thành ngữ, tục ngữ
bunny hugger
derogatory term for an animal lover cái ôm của chú thỏ
1. Một chiếc áo nỉ có mũ trùm đầu và túi lớn phía trước. Thuật ngữ này bất được sử dụng bên ngoài tỉnh Saskatchewan của Canada. Chủ yếu được nghe ở Canada. Tôi thích cái ôm của chú thỏ này, nó thật ấm áp và thoải mái. Một điệu nhảy khiêu vũ đặc trưng bởi nhịp điệu đảo lộn, ragtime, phổ biến ở Mỹ vào đầu những năm 1900. Chủ yếu được nghe ở Hoa Kỳ, Nam Phi. Mặc dù nó bất còn phổ biến như những điệu nhảy khác nữa nhưng tui vẫn thích thú khi thực hiện động tác ôm chú thỏ .. Xem thêm: chú thỏ, cái ôm. Xem thêm:
An bunny hug idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bunny hug, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bunny hug