Nghĩa là gì:
about about- độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
- a.five per cent chừng trăm phần trăm
bustle about Thành ngữ, tục ngữ
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
crazy about
like a lot, mad about Dad's crazy about sports. He really loves baseball.
don't know the first thing about it
do not know anything about it I can't fix a transmission. I don't know the first thing about it.
go about
be busy with, start working on He has been going about his business all morning although he is feeling sick.
go on about
talk steadily, ramble, run off at the mouth """What was he saying?"" ""Oh, he was going on about taxes and the price of wheat."""
how about
will you have something or will you agree to something How about some coffee before we go to work?
how about that
that is interesting, you don't say How about that! We ran ten kilometres!
in two minds about something
undecided My niece is in two minds about whether or not she will come and visit me this summer.
just about
nearly, almost We just about fell into the lake. Our canoe nearly tipped over. nhộn nhịp về
1. Để thực hiện một nhiệm vụ một cách mạnh mẽ. Vì họ hàng của cô ấy sắp đến thăm, Annabelle đang rất nhộn nhịp, dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà và sắp xếp tất cả cácphòng chốngcho khách. Để nhanh chóng di chuyển xung quanh một số bất gian hoặc khu vực trong khi cố gắng trả thành nhiệm vụ. Trong cách sử dụng này, vị trí được nêu sau "about." Vì người thân sắp đến thăm nên Annabelle đang náo nhiệt raphòng chốngkhách, cất hết đồ chơi của lũ trẻ đi .. Xem thêm: nhộn nhịp về chuyện gì đó
về làm chuyện gì đó một cách bận rộn và tràn đầy năng lượng. Greg bận rộn cả ngày, làm chuyện nhà. Lily nhộn nhịp về, chuẩn bị bữa tối .. Xem thêm: nhộn nhịp về một nơi nào đó
để di chuyển về một nơi nào đó rất bận rộn, hoặc như thể đang bận rộn. Tất cả đều tất bật vào bếp, chuẩn bị bữa tiệc. Veronica nhộn nhịp ra ngoài, dọn dẹp sân .. Xem thêm: nhộn nhịp, đất điểm. Xem thêm:
An bustle about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bustle about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bustle about