cannot help but Thành ngữ, tục ngữ
a pain in the butt
a person who causes problems, a pain in the ass Hal keeps interrupting me. He's a pain in the butt!
all over but the shouting
(See it's all over but the shouting)
bread and butter
basic needs of life (food,shelter,clothing) The voters are worried about bread and butter issues like jobs and taxes.
bust my butt
work very hard, work my fingers to the bone She busts her butt to earn a good wage, and he spends it.
but good
completely, thoroughly, and how If somebody hurts her, she'll get revenge, but good!
butt
buttocks, bum, backside If you tell anybody that I like her, I'll kick your butt.
butt in
intrude, interrupt When a salesman butts in, tell him to butt out.
butt of the joke
(See the butt of the joke)
butt out
go away, beat it, get lost We asked him to butt out so we could have a private talk.
butter fingers
unable to catch or hold, cement hands "When Anna dropped the ball, Shelly said, ""Butter fingers!""" bất thể bất
Một cụm từ được sử dụng khi một người cảm giác rất bị bắt buộc phải làm một điều gì đó. Chúng tui không thể bất can thiệp ở đây, trước khi bạn vứt bỏ cuộc sống của mình vào ma túy! Mẹ tui không thể bất can thiệp vào cuộc sống tình cảm của tôi, mặc dù tui đã 30 tuổi !. Xem thêm: nhưng, bất thể, giúp bất thể bất (làm gì đó)
1. Bị ép buộc phải làm một điều gì đó quá mạnh nên bất thể bỏ qua hoặc né tránh. Tôi bất thể bất giúp đỡ những người có nhu cầu. Đó chỉ là tui là ai, tui đoán vậy. Sau khi thấy bạn ngày càng nghiện ngập, chúng tui không thể bất can thiệp. Không thể kiểm soát hoặc bất thể tránh một số hành động. Tôi biết bạn đang bực mình, nhưng khách của chúng tui không thể bất đến muộn nếu họ vẫn đang kẹt xe. Tôi biết điều đó thật ngớ ngẩn, nhưng tui không thể bất cảm thấy như tui đã làm bạn thất bại bằng cách nào đó .. Xem thêm: nhưng, giúp bất thể bất làm điều gì đó
[được] bất thể chọn bất kỳ ngoài một quá trình hành động. (Cũng với bất thể.) Bố mẹ cô ấy sống gần đây, vì vậy cô ấy bất thể bất đến đó vào ngày nghỉ. Bob là một người hâm mộ quần vợt và bất thể bất đến Wimbledon mỗi năm .. Xem thêm: but, help. Xem thêm:
An cannot help but idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cannot help but, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cannot help but