casting couch Thành ngữ, tục ngữ
couch doctor
a psychoanalyst who puts his patients on a couch He was sent to see a couch doctor after his continued problems at work.
couch potato
someone who spends too much time watching TV.
couch surf
to sleep on different friends' couches each night because you are a homeless college student:"Hey man, where you stayin? Dude, I'm couch surfing right now."
a couch-potato
someone who never goes out or exercises: "He watches TV all day - what a couch-potato!"
couch case|case|couch
n., slang, informal A person judged emotionally so disturbed that people think he ought to see a psychiatrist (who, habitually, make their patients lie down on a couch). Joe's divorce messed him up so badly that he became a couch case.
couch doctor|couch|doctor
n., slang, colloquial A psychoanalyst who puts his patients on a couch following the practice established by Sigmund Freud. I didn't know your husband was a couch doctor, I thought he was a gynecologist!
couch potato|couch|potato
n. A person who is addicted to watching television all day. Poor Ted has become such a couch potato that we can't persuade him to do anything.
couch
couch
on the couch
â
Informal undergoing psychoanalysis chiếc ghế dài
Một hiện tượng trong đó các nhân viên tiềm năng (thường là nữ) được đề nghị ủng hộ tình dục để đổi lấy công chuyện được hứa hẹn hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Thông lệ này liên quan nhiều nhất đến ngành công nghề giải trí và thuật ngữ này đề cập đến đồ đạc thực tế trong vănphòng chốnggiám đốc casting nơi có thể xảy ra những cuộc gặp gỡ như vậy. Theo nhiều tài khoản, chiếc ghế đúc vẫn sống tốt ở Hollywood .. Xem thêm: casting, couch the ˈcasting couch
(thân mật, hài hước) được dùng để chỉ một tình huống trong đó ai đó, đặc biệt là một người phụ nữ , cùng ý quan hệ tình dục với người khác để có được công chuyện trong một bộ phim / điện ảnh, chương trình truyền hình, v.v.: trường kỷ đúc Hollywood cho các ngôi sao. Xem thêm: trường kỷ đúc, trường kỷ trường kỷ đúc
n. một chiếc ghế dài huyền thoại được tìm thấy trong vănphòng chốngcủa các giám đốc casting để dụ dỗ những người trẻ tuổi bằng cách mời họ đóng vai. Họ nói rằng đạo diễn cũng nhận được công chuyện của mình trên ghế đi casting. . Xem thêm: đúc, trường kỷ. Xem thêm:
An casting couch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with casting couch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ casting couch