cat's paw Thành ngữ, tục ngữ
cat's paw
cat's paw
A dupe or tool for another, a sucker, as in You always try to make a cat's paw of me, but I refuse to do any more of your work. This term alludes to a very old tale about a monkey that persuades a cat to pull chestnuts out of the fire so as to avoid burning its own paws. The story dates from the 16th century and versions of it (some with a dog) exist in many languages. cat's-paw
Một người bị người khác lợi dụng để đạt được mục đích nào đó, đặc biệt là theo cách nói tục tĩu hoặc giễu cợt. Lấy từ một câu chuyện ngụ ngôn về một con khỉ lừa một con mèo dùng chân của mình để lấy hạt dẻ từ đống lửa. Cụm từ này đôi khi được đánh vần mà bất có dấu gạch ngang. Tôi vừa nghĩ rằng Jake thực sự yêu tôi, nhưng cuối cùng, tui chỉ là một con mèo để anh ta có thể khuấy động sự ghen tuông với bạn trai cũ của mình. cat's paw
Một trò lừa đảo hoặc công cụ cho kẻ khác, một kẻ hút máu , như trong Bạn luôn cố gắng làm một con mèo của tôi, nhưng tui từ chối làm thêm bất kỳ công chuyện nào của bạn. Thuật ngữ này đen tối chỉ một câu chuyện cổ về một con khỉ thuyết phục một con mèo kéo hạt dẻ ra khỏi lửa để tránh đốt cháy bàn chân của nó. Câu chuyện có từ thế kỷ 16 và các phiên bản của nó (một số có hình con chó) còn tại bằng nhiều ngôn ngữ. Xem thêm: paw cat's paw, (be made) a
Một kẻ lừa đảo, một kẻ hút máu làm chuyện bẩn thỉu của người khác. Thuật ngữ này xuất phát từ một câu chuyện cổ về một con khỉ muốn lấy một ít hạt dẻ nướng khỏi lửa và bất muốn đốt ngón tay của chính mình, vừa bảo người bạn của mình là con mèo sử dụng bàn chân của mình cho mục đích này. Có rất nhiều phiên bản của câu chuyện bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau; thường thì đó là một con chó được làm dupe, nhưng trong tiếng Anh, nó là con mèo vừa bị mắc kẹt trong nhiều năm. Cũng xem kéo hạt dẻ. Xem thêm:
An cat's paw idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cat's paw, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cat's paw