catch a buzz Thành ngữ, tục ngữ
catch a buzz
begin to feel intoxicated, begin to feel natural high This is strong beer. You catch a buzz from drinking one bottle! bắt một tiếng lóng của fizz
Để trở nên say nhẹ mà bất hoàn toàn say. Chủ yếu được nghe ở Hoa Kỳ, Nam Phi. Ở tuổi của tôi, tui không thể đi nhậu thâu đêm suốt sáng nữa, nhưng tui vẫn thích tụ tập vào cuối tuần. Xem thêm: buzz, catchLearn more:
An catch a buzz idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch a buzz, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch a buzz