catch the drift Thành ngữ, tục ngữ
catch the drift
catch the drift see
get the drift.
nắm bắt sự trôi dạt
Để hiểu ý nghĩa chung của một số tình huống hoặc mẩu thông tin. Vì tui không có thời (gian) gian làm chuyện để đọc các bài báo tin tức đầy đủ, tui thường chỉ đọc các bài báo trực tuyến của họ để nắm bắt thông tin về những gì đang diễn ra trên thế giới. Tôi mệt đến mức bất thể tập trung vào bài tuyên bố của sếp trong cuộc họp, nhưng tui nghĩ rằng tui đã hiểu được những gì ông ấy đang nói .. Xem thêm: catch, alluvion
bolt / get somebody's / the alluvion
(thân mật) hiểu ý nghĩa chung của những gì ai đó nói hoặc viết: Bạn có nắm bắt được sự trôi dạt của tui không? ♢ Tiếng Đức của tui không tốt lắm, nhưng tui hiểu được những gì anh ấy nói. ♢ Anh ấy bất phải là loại con trai mà bạn sẽ giới thiệu với mẹ của bạn, nếu bạn nhận được sự trôi dạt của tui (= Tôi chưa nói cho bạn biết tất cả chi tiết, nhưng tui chắc chắn bạn có thể hiểu ý tôi) .. Xem thêm: bắt , trôi, nhận. Xem thêm: