there is a hidden cost or condition If we buy the bed, we get a TV? There must be a catch to it.
bắt được nó
Một vấn đề, nhược điểm hoặc phương hại tiềm ẩn đối với một cái gì đó, thường là một cái gì đó ban đầu được che giấu như một phương tiện dụ dỗ. Tôi biết điều này nghe có vẻcoi nhưmột lời mời làm chuyện tuyệt cú vời, nhưng có một điểm khó khăn đối với nó — tui phải di chuyển khắp đất nước .. Xem thêm: nắm bắt
bắt kịp nó
một vấn đề tiềm ẩn liên quan đến nó . Thoạt nghe có vẻ tốt, nhưng có một điểm bắt buộc. Bạn phải trả trước tất cả các chi phí .. Xem thêm: bắt. Xem thêm:
An catch to it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch to it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch to it