there's nothing to it Thành ngữ, tục ngữ
there's nothing to it
it is easy to do, it's a snap I can solve this math problem. There's nothing to it. (chẳng có gì cả
1. Nó vừa hoặc rất đơn giản hoặc dễ dàng; nó bất hoặc bất khó chút nào. Và nhìn thấy? Máy tính khởi động lại như mới. Không có gì với nó! A: "Bánh kếp có khó làm không?" B: "Ồ không, bất có gì đâu." 2. Không có sự thật cho những gì đang được thảo luận. Mọi người thích nghĩ rằng tui bằng cách nào đó vừa gian lận cuộc bầu cử, nhưng đơn giản là bất có gì với nó cả. A: "Còn tin đồn anh bị lộ thông tin thì sao?" B: "Không liên quan gì. Chỉ đơn giản là tin đồn.". Xem thêm: annihilation (Chẳng có gì cả!
1. Inf. Nó rất dễ dàng! John: Học lái máy bay cỡ nhỏ có khó không? Sue: Không có gì với nó! Bill: Tôi? Tôi bất thể lặn xuống một tấm ván cao như vậy! Tôi khó có thể lặn khỏi thành bể! Bob: Ồ, thôi! Không có gì với nó!
2. Inf. Tin đồn bạn nghe là bất đúng sự thật. Không chú ý đến tất cả những gì nói chuyện. Không có gì với nó .. Xem thêm: annihilation Không có gì với nó!
Nó rất dễ dàng! Nhìn kìa, ai cũng có thể làm được! Không có gì với nó! Thay đổi bóng đèn rất dễ dàng. Không có gì với nó !. Xem thêm: annihilation there’s annihilation ˈto it
(không chính thức) rất dễ thực hiện: Nó bất khó để sử dụng. Tất cả những gì bạn phải làm là kéo hai công tắc này và nó bắt đầu. Bạn thấy đó, bất có gì để nó! ♢ Tôi trả thành công chuyện rất nhanh chóng. Không có gì với nó thực sự .. Xem thêm: annihilation Không có gì với nó!
cảm thán. Nó rất dễ! Nhìn kìa, ai cũng có thể làm được! Không có gì với nó! . Xem thêm: bất có gì. Xem thêm:
An there's nothing to it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with there's nothing to it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ there's nothing to it