Nghĩa là gì:
bodysurfer
bodysurfer- danh từ
- người lướt sóng không có ván lướt
channel surfer Thành ngữ, tục ngữ
net surfer
a person who frequently uses the Internet Lisa is a net surfer. She can help you get on the Internet.
Silver surfer
A silver surfer is an elderly person who uses the internet. người lướt kênh
Một người nhanh chóng chuyển đổi giữa các kênh trên TV khi đang tìm chương trình để xem. Này, người lướt kênh, bạn có thể chạy chậm lại để tui thực sự có thể xem những gì đang diễn ra không? Xem thêm: kênh, người lướt người lướt kênh
n. một người thực hành nhảy kênh. Chồng tui là một người lướt kênh vừa được xác nhận. Tôi bất thể hiểu tại sao anh ấy làm điều đó. . Xem thêm: kênh, người lướt sóng. Xem thêm:
An channel surfer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with channel surfer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ channel surfer