Nghĩa là gì:
about
about- độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
- a.five per cent chừng trăm phần trăm
chuckle about Thành ngữ, tục ngữ
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
crazy about
like a lot, mad about Dad's crazy about sports. He really loves baseball.
don't know the first thing about it
do not know anything about it I can't fix a transmission. I don't know the first thing about it.
go about
be busy with, start working on He has been going about his business all morning although he is feeling sick.
go on about
talk steadily, ramble, run off at the mouth """What was he saying?"" ""Oh, he was going on about taxes and the price of wheat."""
how about
will you have something or will you agree to something How about some coffee before we go to work?
how about that
that is interesting, you don't say How about that! We ran ten kilometres!
in two minds about something
undecided My niece is in two minds about whether or not she will come and visit me this summer.
just about
nearly, almost We just about fell into the lake. Our canoe nearly tipped over. cười khúc khích về (ai đó hoặc điều gì đó)
Cười về ai đó hoặc điều gì đó. Tôi vẫn cười khúc khích về cảnh đó trong phim vào ngày hôm sau. Có phải các bạn đang cười khúc khích về chuyện tôi vừa mới bước lên bậc thang như thế nào bất ?. Xem thêm: cười khúc khích cười khúc khích về ai đó hoặc điều gì đó
và cười khúc khích về ai đó hoặc điều gì đó để cười khúc khích về ai đó hoặc điều gì đó. Tôi vừa phải cười khúc khích về Wally và câu chuyện của anh ấy về chiếc xe cũ nát đó. Chúng tui cười thầm vì Jed vừa tức giận như thế nào .. Xem thêm: cười khúc khích. Xem thêm:
An chuckle about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chuckle about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chuckle about