clean break Thành ngữ, tục ngữ
Clean break
If you make a clean break, you break away completely from something.
make a fresh start|make a clean break
to start something again: "Let's put the problems behind us and make a fresh start."
clean break|break|clean
n. phr. A complete separation. Tom made a clean break with his former girlfriends before marrying Pamela. đoạn tuyệt cú cú cú
Hoàn toàn loại bỏ khỏi một tình huống, mối quan hệ hoặc sự gắn bó (thường là tiêu cực) mà bất có ý định anchorage lại. Sau nhiều năm sống trong một mối quan hệ bị lạm dụng tình cảm, Patrick cuối cùng vừa quyết định dứt khoát và rời xa bạn gái của mình. Xem thêm: đoạn tuyệt, làm sạch, biến thành một ˈbreak trong sạch
tách biệt trả toàn khỏi một người, một tổ chức, một lối sống, v.v.: Cô ấy muốn đoạn tuyệt cú cú cú với quá khứ và bắt đầu lại. also: break, cleanXem thêm:
An clean break idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clean break, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ clean break