win a competition得第1名;夺冠 She came first in the English oral test.她在英语口语考试中获第1名。
đến trước
Là ưu tiên hàng đầu trong một tình huống cụ thể. Nếu bạn bị ốm, thì bạn chắc chắn nên ở nhà và nghỉ ngơi — sức khỏe của bạn là trên hết. Nhu cầu của khách hàng luôn đặt lên hàng đầu .. Xem thêm: đến, đến trước
đến đầu tiên
được coi là người hoặc điều quan trọng nhất trong cuộc đời của ai đó: Công chuyện của anh ấy luôn đi trước với Joe, điều này khiến vợ anh ấy khó chịu lô .. Xem thêm: đến, trước. Xem thêm:
An come first idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come first, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come first