hide from;keep secret from隐藏;隐瞒 You can't conceal your guilt from the police.你不能向警察隐瞒你的罪行。
che giấu (ai đó hoặc điều gì đó) khỏi (ai đó hoặc điều gì đó)
Để che giấu ai đó hoặc điều gì đó với ai đó hoặc điều gì đó. Nếu bạn che giấu anh ta với nhà chức trách, bạn có thể sẽ bị bắt. Chúng ta nên phải che giấu điều này với bố và mẹ để bất gặp rắc rối. Xem thêm: che giấu
che giấu ai đó hoặc điều gì đó với ai đó hoặc điều gì đó
để che giấu ai đó hoặc điều gì đó với ai đó hoặc điều gì đó. Bạn đang cố gắng che giấu điều gì đó với tôi? Tôi bất thể che giấu Roger với cảnh sát. Không thể giấu giếm món quà với mẹ. Xem thêm: che giấu Xem thêm:
An conceal from idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with conceal from, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ conceal from