cottage industry Thành ngữ, tục ngữ
captain of industry
a top corporation officer The president of our company was a captain of industry and after he retired he was appointed to many government boards.
All days are short to Industry and long to Idlenes
Time goes by slowly when you have nothing to do.
Smokestack industry
Heavy industries like iron and steel production, especially if they produce a lot of pollution, are smokestack industries. tiểu thủ công nghề
1. Một ngành công nghề quy mô nhỏ được thực hiện bởi những người trong nhà riêng của họ. Khi bà tui còn là một cô gái, bà là một phần của tiểu thủ công nghề dệt may, cùng với những người còn lại trong gia (nhà) đình. Một mạng lưới hoặc doanh nghề nhỏ (và thường được tổ chức lỏng lẻo). Có vẻ như các bạn nhỏ xinh xắn đang cào lá.3. Một lĩnh vực nghiên cứu được một số người đam mê theo đuổi. Tôi hiểu rằng bất phải tất cả tất cả người đều quan tâm đến chuyện truy tìm những rõ hơn nhỏ trong các văn bản chủ nghĩa hiện đại, nhưng đó là một kỹ nghệ nhỏ đối với một số người trong chương trình Thạc sĩ, như bản thân tui !. Xem thêm: tiểu, công nghiệp. Xem thêm:
An cottage industry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cottage industry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cottage industry