tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
(nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ
nội động từ
rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống
đâm sầm xuống, đâm sầm vào
the aeroplane crashed on the hillside: chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
the car crashed into the gate: chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
(nghĩa bóng) phá sản
ngoại động từ
phá tan tành, phá vụn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
to crash a party: lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
to crash the gate: lẻn vào cửa không có vé
to crash in (on)
tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập
crashing Thành ngữ, tục ngữ
bring sth crashing down around one
Idiom(s): bring sth crashing down (around one)
Theme: RUIN
to destroy something that one has built; to destroy something that one has a special interest in. • She brought her whole life crashing down around her. • Bob's low grade in English brought everything crashing down.
An crashing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crashing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crashing