curl up with Thành ngữ, tục ngữ
curl up with a good book
sit down in a comfortable place and read a book On a cold and rainy day she likes to curl up with a good book. cuộn tròn với (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Rúc vào một ai đó hoặc một cái gì đó. Con gái tui không thể ngủ trừ khi cuộn tròn với con gấu bông của mình. Những chú chó con cuộn tròn với mẹ của chúng trên giường. Để làm cho bản thân trở nên ấm cúng và thoải mái với một thứ gì đó, thường là một cuốn sách. Một đêm mưa lạnh như thế này chỉ khiến tui chỉ muốn ở nhà cuộn tròn với một cuốn sách hay .. Xem thêm: cuộn tròn, cuộn mình cuộn tròn với (một người hoặc một con vật)
để rúc vào một ai đó hoặc một cái gì đó. Cô cuộn mình với chồng và ngủ thiếp đi. Elaine cuộn tròn với chú chó của gia (nhà) đình để giữ ấm .. Xem thêm: cuộn tròn, lên. Xem thêm:
An curl up with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with curl up with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ curl up with