cut a fine figure Thành ngữ, tục ngữ
cut a fine figure
look very good in your clothes, look sharp When Dee was in her twenties she cut a fine figure in this fur jacket. cắt giảm vóc dáng cân đối
để trông hấp dẫn và ăn mặc đẹp. Cụm từ này thường được dùng để mô tả đàn ông. Quý ông đó chắc cắt dáng chuẩn trong bộ đồ bà ba .. Xem thêm: cắt may, dáng người, cắt dáng đẹp
cho đẹp; để trông thanh lịch. (Thường được nói về nam giới.) Tom thực sự cắt một hình thể đẹp trên sàn nhảy. Bill cắt hình đẹp kể từ khi anh ấy mua một số quần áo mới .. Xem thêm: cắt, hình, phạt cắt phạt, nghèo, xin lỗi, v.v. ˈfigure
có phạt, v.v. cùng phục mới anh cắt hình mỹ .. Xem thêm: cắt may, hình. Xem thêm:
An cut a fine figure idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cut a fine figure, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cut a fine figure