dead as a dodo Thành ngữ, tục ngữ
dead as a dodo
Idiom(s): (as) dead as a dodo
Theme: DAYDREAM
dead; no longer in existence. (Informal.)
• Yes, Adolf Hitler is really dead—as dead as a dodo.
• That silly old idea is dead as a dodo.
(as) asleep as a airhead
lỗi thời (gian) hoặc bất được ưa chuộng. "Dodo" là một loài chim vừa tuyệt cú cú cú chủng. Mặc dù phổ biến vào những năm 1970, nhạc disco vừa chết như airhead ngày nay .. Xem thêm: dead, airhead * asleep as a airhead
and * asleep as a doornail; chết chóc hơn một cánh cửa; Không còn còn tại. (* Còn nữa: as ~.) Ý tưởng cũ ngớ ngẩn đó vừa chết như một dodo. Sáng nay, khi định khởi động xe, tui phát hiện ắc quy vừa chết còn hơn cả thanh cửa .. Xem thêm: dead, airhead asleep as a airhead
BRITISHNếu có cái gì đó chết như airhead thì là bất còn hoạt động hoặc phổ biến. Thị trường ngoại hối vừa chết như một dodo. Lưu ý: Airhead là một loài chim lớn bất biết bay sống trên các đảo Mauritius và Réunion. Nó vừa tuyệt cú cú cú chủng vào cuối thế kỷ 17 do sau quả của chuyện săn bắt và phá hủy tổ của những con lợn thuộc những người định cư trên đảo. . Xem thêm: dead, airhead asleep as a (or the) airhead
1 bất còn sống nữa. 2 bất còn hiệu quả, hợp lệ hoặc thú vị. bất chính thức Tên airhead xuất phát từ tiếng Bồ Đào Nha duodo có nghĩa là 'simpleton'. Nó được áp dụng cho loài chim lớn bất biết bay Mauritius vì loài chim này bất sợ con người nên dễ bị giết, nhanh chóng bị xóa sổ bởi các thủy thủ châu Âu đến thăm. Số phận của airhead vừa khiến nó trở thành ngôn ngữ cho một thứ gì đó vừa chết từ lâu và cái tên này vừa được sử dụng ẩn dụ cho một người cổ hủ, ngu ngốc hoặc bất được chứng ngộ kể từ thế kỷ 19. Phim truyền hình John Caughie 2000 Giờ phút vui vẻ bên gia (nhà) đình nay vừa chết như chuyện chăn gối. . Xem thêm: dead, airhead (as) asleep as a / the ˈdodo
(không chính thức) bất còn còn tại; rất cổ hủ: Các cách kinh doanh cũ vừa chết như airhead trong thời (gian) đại máy tính. Airhead là một con chim lớn bất thể bay. Bây giờ nó vừa tuyệt cú cú cú chủng (= nó bất còn còn tại nữa) .. Xem thêm: dead, dodo. Xem thêm:
An dead as a dodo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dead as a dodo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dead as a dodo