deliberate over Thành ngữ, tục ngữ
deliberate over
consider;think over carefully 仔细考虑
We are still deliberating over the matter.我们仍在仔细考虑这个问题。
We have deliberated on your proposal.我们对你的建议已经仔细考虑了。 cân nhắc kỹ lưỡng (ai đó hoặc điều gì đó)
Để xem xét, thảo luận hoặc trao đổi về ai đó hoặc điều gì đó, thường trong một khoảng thời (gian) gian dài. Đây là một quyết định lớn, vì vậy tui cần thêm thời (gian) gian để cân nhắc về nó với gia (nhà) đình, được không? Xem thêm: cân nhắc, hơn cân nhắc về ai đó hoặc điều gì đó
để thảo luận và tranh luận về ai đó hoặc điều gì đó. Chúng tui sẽ cân nhắc về câu hỏi này vào ngày mai. Chúng tui đã cân nhắc về Karen đủ lâu rồi.
An deliberate over idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deliberate over, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ deliberate over