deliver of Thành ngữ, tục ngữ
a barrel of laughs
a lot of fun, a person who makes you laugh Let's invite Chang to our party. He's a barrel of laughs.
a bed of roses
an easy life, a pleasant place to work or stay Who said that retirement is a bed of roses?
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a breath of fresh air
a nice change, a new presence Having Lan around the house is a breath of fresh air - she's so nice.
a breath of wind
a breeze, a light wind In the evening, the lake was calm. There wasn't a breath of wind.
a bunch of malarkey
an untrue story, a lot of bunk, bull """Do you believe what the psychic said about your future?"" ""No. It's a bunch of malarkey."""
a bundle of nerves
"a very nervous person; uptight person" May has so many problems - she's just a bundle of nerves.
a case of
an example of, it's a case of Look at Bosnia. That's a case of ethnic civil war.
a chip off the old block
a boy who is like his dad, the apple doesn't... Eric is a chip off the old block. He's just like his dad.
a chunk of change
a large amount of money, a few grand, big bucks I bet that condo cost him a chunk o' change - 300 grand at least. cung cấp (ai đó hoặc bản thân) (một cái gì đó)
1. Để giải cứu hoặc giải phóng ai đó khỏi khó khăn hoặc gánh nặng. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "delivery" và "of." Rất tiếc, bất có gì có thể giúp chúng tui làm được tất cả những công chuyện thừa mà chúng tui đã thừa kế kể từ khi Jane nghỉ hưu. Hành động thú tội cuối cùng vừa giải thoát cho tui tội lỗi của mình. Nói điều gì đó. Trong cách sử dụng này, một lớn từ phản xạ được sử dụng giữa "delivery" và "of." Tôi bất thể tin được là anh ta lại tự nói ra những ngôn từ bất phù hợp như vậy trước mặt bọn trẻ !. Xem thêm: giao, của giao cho ai đó thứ gì đó
để giải phóng ai đó khỏi gánh nặng hoặc vấn đề nào đó; để giải phóng ai đó khỏi sự giam cầm nào đó. Anh ấy đang tìm người để giao cho anh ấy trách nhiệm nặng nề của anh ấy. Anh ấy vừa trút được gánh nặng của mình .. Xem thêm: delivery, of commitment (chính mình) của
Để phát âm; utter: Trước khi rời đi, tui đã gửi cho mình một số nhận xét lựa chọn .. Xem thêm: cung cấp, của. Xem thêm:
An deliver of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deliver of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ deliver of