dicky dirt Thành ngữ, tục ngữ
dicky dirt
London Cockney rhyming slang for shirt bẩn thỉu
tiếng lóng Một chiếc áo sơ mi. Cụm từ này xuất phát từ tiếng lóng có vần điệu, trong đó "ranh giới bẩn thỉu" cùng âm với "áo sơ mi". Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Bạn thậm chí còn chưa có bụi bẩn tinh ranh của bạn trên? Cố lên anh bạn, sắp đến giờ đi rồi !. Xem thêm: tinh ranh, đồ bẩn. Xem thêm:
An dicky dirt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dicky dirt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dicky dirt