ding up Thành ngữ, tục ngữ
a checkup
a doctor's examination, a medical examination If you aren't feeling well, go to the doctor for a checkup.
a cut-up
a joker, a person who tells jokes and has fun When Marsha goes to a party she's a real cut-up - a lot of fun.
a dust-up
"a fight, a skirmish; set-to" The boys argued and had a little dust-up, but no one got hurt.
a fill-up
a full tank of gasoline, fill her up We got a fill-up before we left Winnipeg. The truck needed gas.
a leg up
a start, a beginning, the first leg If I take a night class, I'll have a leg up on my diploma.
a pick-me-up
something that gives me energy or new life On a hot afternoon, a glass of iced tea is a great pick-me-up.
a send-up
a mockery or satire, a takeoff on The speaker did a send-up of the the way Canadians talk.
a stiff upper lip
(See keep a stiff upper lip)
act up
not work right, give pain or problems My stomach is acting up today. I don't feel well.
add up
seem consistent or reasonable The things that he said about his boss don advise up
1. Để làm ra (tạo) ra một số vết lõm hoặc vết lõm nhỏ trên bề mặt của một thứ gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "ding" và "up." Tôi vừa làm hỏng chiếc xe đạp mới tinh của mình khi tui gặp nạn. Trận mưa đá đó vừa thực sự làm hỏng xe của tôi. Gây thương tích cho ai đó hoặc một bộ phận nào đó trên cơ thể của ai đó, đặc biệt là ở mức độ nhẹ hoặc bề ngoài. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "ding" và "up." Anh ấy vừa tập luyện cho chân của mình, nhưng anh ấy sẽ sẵn sàng để chơi trong trận đấu vào thứ Sáu tuần này. A: "Tôi nghe nói bạn bị tai nạn xe hơi trên đường đi làm! Bạn ổn chứ?" B: "Tôi hơi khó chịu một chút, nhưng tui ổn." 3. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến ai đó ở mức độ tình cảm hoặc tâm lý, đặc biệt là cái tui hoặc niềm kiêu hãnh của họ. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "ding" và "up." Nó làm giảm cái tui của tui lên một chút để thừa nhận rằng tui đã sai. Vụ va chạm vừa làm tôn lên niềm tự hào của tui hơn bất cứ thứ gì khác .. Xem thêm: ding, up. Xem thêm:
An ding up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ding up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ding up